--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm đĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm đĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm đĩ
+ verb
to prostitute oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm đĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm đĩ"
:
lam nham
làm ải
làm ăn
làm hư
làm ma
làm mai
làm màu
làm mẫu
làm mồi
làm mối
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
làm đĩ
:
to prostitute oneself